Có 2 kết quả:

笔套 bǐ tào ㄅㄧˇ ㄊㄠˋ筆套 bǐ tào ㄅㄧˇ ㄊㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the cap of a pen, pencil or writing brush
(2) the sheath of a pen (made of cloth, silk or thread)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the cap of a pen, pencil or writing brush
(2) the sheath of a pen (made of cloth, silk or thread)

Bình luận 0